Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Bắc Macedonia
by
beardev
1 năm ago
278
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
Qualifiers 2024
UEFA 2026 Qualifiers
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
MKD
Tên kích thước trung bình:
Bắc Macedonia
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
4
8
2
2
4
-10
8
Phong độ hiện tại
H
A
A
A
H
D
W
L
L
D
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
21-11-2023 02:45
Anh
H
1 - 1
18-11-2023 02:45
Ý
A
5 - 2
14-10-2023 20:00
Ukraine
A
2 - 0
13-09-2023 01:45
Malta
A
0 - 2
10-09-2023 01:45
Ý
H
1 - 1
24-03-2023 02:45
Bắc Macedonia
2 - 1
Malta
17-06-2023 01:45
Bắc Macedonia
2 - 3
Ukraine
20-06-2023 01:45
Anh
7 - 0
Bắc Macedonia
10-09-2023 01:45
Bắc Macedonia
1 - 1
Ý
13-09-2023 01:45
Malta
0 - 2
Bắc Macedonia
14-10-2023 20:00
Ukraine
2 - 0
Bắc Macedonia
18-11-2023 02:45
Ý
5 - 2
Bắc Macedonia
21-11-2023 02:45
Bắc Macedonia
1 - 1
Anh
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Damjan Siskovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
22
Davor Taleski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
1
Dejan Iliev
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
12
Igor Aleksovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
12
Kristijan Naumovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
12
Stole Dimitrievski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
1
Hậu vệ
Ahmed Iljazovski
Denmark
2
Darko Velkovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
14
Egzon Bejtulai
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
2
Ezgjan Alioski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
8
Gjoko Zajkov
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
4
Jovan Manev
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
15
Kire Ristevski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
4
Nikola Serafimov
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
4
Stefan Ristovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
13
Todor Todoroski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
23
Visar Musliu
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
6
Vladica Brdarovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
2
Tiền vệ
Agon Elezi
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
17
Arijan Ademi
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
5
Bojan Dimoski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
14
David Babunski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
16
Davor Zdravkovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
5
Eljif Elmas
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
7
Enis Bardhi
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
10
Isnik Alimi
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
18
Jani Atanasov
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
21
Tihomir Kostadinov
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
16
Tiền đạo
Aleksandar Trajkovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
9
Bojan Miovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
9
Darko Churlinov
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
11
Dimitar Mitrovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
13
Dorian Babunski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
20
Erdon Daci
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
20
Ilija Nestorovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
23
Ljupco Doriev
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
13
Milan Ristovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
19
Stefan Ashkovski
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
3
Valon Ethemi
Macedonia, The Former Yugoslav Republic of
17
Tên
Agon Elezi
5
3
225
2
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ahmed Iljazovski
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Aleksandar Trajkovski
4
3
196
1
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Arijan Ademi
4
3
194
1
3
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Bojan Dimoski
5
3
321
2
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Bojan Miovski
6
6
463
0
5
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Damjan Siskovski
1
1
90
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Darko Churlinov
3
0
94
3
0
1
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
Darko Velkovski
2
2
148
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
David Babunski
1
0
33
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Davor Taleski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Davor Zdravkovski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dejan Iliev
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dimitar Mitrovski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dorian Babunski
2
0
22
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Egzon Bejtulai
1
0
44
1
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Eljif Elmas
8
8
702
0
1
3
0
1
0
0
0
0
0
0
3
0
Enis Bardhi
8
8
698
0
1
2
3
1
1
0
1
0
0
0
3
0
Erdon Daci
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ezgjan Alioski
8
8
708
0
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Gjoko Zajkov
5
5
404
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Igor Aleksovski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ilija Nestorovski
3
2
187
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Isnik Alimi
4
2
207
2
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Jani Atanasov
8
5
513
3
4
2
0
1
0
0
0
1
0
0
2
0
Jovan Manev
5
5
362
0
2
1
0
1
0
0
0
0
0
0
1
0
Kire Ristevski
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kristijan Naumovski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ljupco Doriev
2
0
31
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Milan Ristovski
5
0
96
5
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Nikola Serafimov
6
3
328
3
0
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Stefan Ashkovski
8
4
339
4
3
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Stefan Ristovski
3
3
226
0
1
0
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Stole Dimitrievski
7
7
630
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tihomir Kostadinov
1
0
15
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Todor Todoroski
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Valon Ethemi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Visar Musliu
7
7
618
0
1
0
0
2
0
1
0
0
0
0
0
0
Vladica Brdarovski
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
11 tháng ago
455
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
11 tháng ago
210
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
11 tháng ago
462
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
|
JUN88
|
188BET
|
TK88
|
Fun88
|
V9bet
|
1xbet
|
M88
|
Tắt [X]