
Ngày thi đấu 8
Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Sasa Lukic) |
![]() |
9' | ||
36' | ![]() |
Stevan Jovetic (Kiến tạo: Adam Marusic) |
Hiệp 2
Nemanja Gudelj | ![]() |
49' | ||
59' | ![]() |
Stefan Savic | ||
Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Dusan Tadic) |
![]() |
74' | ||
Dusan Tadic (Kiến tạo: Aleksandar Mitrovic) |
![]() |
77' | ||
88' | ![]() |
Vladimir Jovovic | ||
89' | ![]() |
Zarko Tomasevic |
Thống kê trận đấu
64
Sở hữu bóng
36
19
Tổng cú sút
9
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
3
18
Vi phạm
13

Serbia
Montenegro
