Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Vladyslav Vanat | ![]() |
43' |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Jean Borg | ||
Andriy Yarmolenko | ![]() |
52' | ||
Ruslan Malinovskyi | ![]() |
56' | ||
70' | ![]() |
Steve Borg | ||
Viktor Tsygankov | ![]() |
72' |
Thống kê trận đấu
63
Sở hữu bóng
37
20
Tổng cú sút
4
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
4
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
6
Vi phạm
14

Ukraine
Malta
