Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
2' | ![]() |
Mario Götze (Kiến tạo: Randal Kolo Muani) | ||
Anthony Jung | ![]() |
14' | ||
Leonardo Bittencourt (Kiến tạo: Marvin Ducksch) |
![]() |
18' | ||
32' | ![]() |
Randal Kolo Muani (Kiến tạo: Daichi Kamada) | ||
Amos Pieper | ![]() |
33' | ||
39' | ![]() |
Jesper Lindström (Kiến tạo: Sebastian Rode) |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Djibril Sow (Kiến tạo: Daichi Kamada) | ||
75' | ![]() |
Kevin Trapp | ||
Niclas Füllkrug | ![]() |
90+2' | ||
90+3' | ![]() |
Djibril Sow | ||
90+7' | ![]() |
Ansgar Knauff |
Thống kê trận đấu
55
Sở hữu bóng
45
10
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
7
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
5
Phạt góc
7
3
Việt vị
5
16
Vi phạm
18

Bremen
Frankfurt
