Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Niclas Füllkrug | ![]() |
24' | ||
Niklas Stark | ![]() |
39' |
Hiệp 2
67' | ![]() |
Ridle Baku | ||
Niclas Füllkrug (Kiến tạo: Mitchell Weiser) |
![]() |
77' | ||
Marco Friedl | ![]() |
90+2' | ||
Mitchell Weiser | ![]() |
90+6' | ||
90' | ![]() |
Kevin Paredes | ||
90+6' | ![]() |
Micky van de Ven | ||
90+6' | ![]() |
Kevin Paredes |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
14
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
8
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
6
2
Việt vị
2
16
Vi phạm
12

Bremen
Wolfsburg
