Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Maximilian Wittek | ![]() |
7' | ||
30' | ![]() |
Dani Olmo (Kiến tạo: Benjamin Sesko) | ||
Moritz Broschinski | ![]() |
38' | ||
45+3' | ![]() |
Amadou Haidara |
Hiệp 2
Noah Loosli | ![]() |
66' | ||
68' | ![]() |
Loïs Openda (Kiến tạo: Amadou Haidara) | ||
71' | ![]() |
Ivan Ordets | ||
72' | ![]() |
Yussuf Poulsen (Kiến tạo: Xavi Simons) | ||
Ivan Ordets | ![]() |
77' | ||
81' | ![]() |
Mohamed Simakan | ||
Moritz-Broni Kwarteng | ![]() |
86' |
Thống kê trận đấu
42
Sở hữu bóng
58
14
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
8
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
5
4
Việt vị
2
13
Vi phạm
10

Bochum
Leipzig
