Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Patrick Osterhage (Kiến tạo: Anthony Losilla) |
![]() |
20' | ||
21' | ![]() |
Aster Vranckx | ||
Matus Bero | ![]() |
36' | ||
Bernardo (Kiến tạo: Kevin Stöger) |
![]() |
39' | ||
Kevin Stöger | ![]() |
45+2' | ||
45+1' | ![]() |
Mattias Svanberg (Kiến tạo: Jonas Wind) |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Moritz Jenz | ||
Takuma Asano | ![]() |
62' | ||
Cristian Gamboa | ![]() |
81' | ||
Maximilian Wittek | ![]() |
86' | ||
Christopher Antwi-Adjei (Kiến tạo: Moritz-Broni Kwarteng) |
![]() |
87' | ||
Keven Schlotterbeck | ![]() |
90+2' |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
20
Tổng cú sút
16
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
6
2
Việt vị
14
Vi phạm
13

Bochum
Wolfsburg
