Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
1' | ![]() |
Loïs Openda (Kiến tạo: Benjamin Henrichs) | ||
24' | ![]() |
Emil Forsberg | ||
Tobias Kempe | ![]() |
32' |
Hiệp 2
Fabian Holland | ![]() |
47' | ||
Christoph Klarer | ![]() |
50' | ||
Fabian Nürnberger | ![]() |
60' | ||
63' | ![]() |
David Raum | ||
Tim Skarke | ![]() |
67' | ||
Matej Maglica | ![]() |
68' | ||
68' | ![]() |
Loïs Openda | ||
Jannik Müller | ![]() |
71' | ||
75' | ![]() |
Loïs Openda (Kiến tạo: Christoph Baumgartner) | ||
80' | ![]() |
Kevin Kampl |
Thống kê trận đấu
58
Sở hữu bóng
42
18
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
10
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
6
Phạt góc
2
Việt vị
5
16
Vi phạm
12

Darmstadt
Leipzig
