Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Andrej Kramaric | ![]() |
25' | ||
25' | ![]() |
Edimilson Fernandes | ||
29' | ![]() |
Anthony Caci | ||
John Anthony Brooks | ![]() |
30' | ||
Ozan Kabak | ![]() |
32' | ||
39' | ![]() |
Marco Richter (Kiến tạo: Edimilson Fernandes) | ||
Grischa Prömel | ![]() |
44' |
Hiệp 2
Robert Skov (Kiến tạo: Pavel Kaderabek) |
![]() |
48' | ||
68' | ![]() |
Aymen Barkok | ||
68' | ![]() |
Marco Richter | ||
90+1' | ![]() |
Phillipp Mwene |
Thống kê trận đấu
54
Sở hữu bóng
46
15
Tổng cú sút
14
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
5
0
Việt vị
1
9
Vi phạm
14

Hoffenheim
Mainz 05
