Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Lukas Klostermann | ![]() |
34' | ||
Amadou Haidara | ![]() |
40' | ||
42' | ![]() |
Ozan Kabak (Kiến tạo: Robert Skov) |
Hiệp 2
Xavi Simons | ![]() |
62' | ||
62' | ![]() |
Ozan Kabak | ||
Emil Forsberg (Kiến tạo: Loïs Openda) |
![]() |
70' | ||
Mohamed Simakan | ![]() |
74' | ||
Lukas Klostermann | ![]() |
81' | ||
90+5' | ![]() |
Florian Grillitsch |
Thống kê trận đấu
57
Sở hữu bóng
43
22
Tổng cú sút
9
10
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
5
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
2
2
Việt vị
11
Vi phạm
9

Leipzig
Hoffenheim
