Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Granit Xhaka | ![]() |
3' | ||
7' | ![]() |
Dominik Kohr (Kiến tạo: Silvan Widmer) | ||
42' | ![]() |
Karim Onisiwo | ||
Jeremie Frimpong | ![]() |
45+1' |
Hiệp 2
Jonathan Tah | ![]() |
49' | ||
52' | ![]() |
Dominik Kohr | ||
54' | ![]() |
Robin Zentner | ||
66' | ![]() |
Anthony Caci | ||
Robert Andrich (Kiến tạo: Florian Wirtz) |
![]() |
68' | ||
Florian Wirtz | ![]() |
74' | ||
80' | ![]() |
Jessic Ngankam | ||
85' | ![]() |
Phillipp Mwene |
Thống kê trận đấu
67
Sở hữu bóng
33
17
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
3
11
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
16

Leverkusen
Mainz 05
