Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Andreas Hanche-Olsen (Kiến tạo: Jae-sung Lee) |
![]() |
32' | ||
39' | ![]() |
Thomas Isherwood |
Hiệp 2
Dominik Kohr | ![]() |
51' | ||
52' | ![]() |
Tim Skarke | ||
Brajan Gruda (Kiến tạo: Jonathan Burkardt) |
![]() |
60' | ||
Brajan Gruda | ![]() |
75' | ||
Jae-sung Lee (Kiến tạo: Silvan Widmer) |
![]() |
80' | ||
Jae-sung Lee (Kiến tạo: Tom Krauß) |
![]() |
84' | ||
90' | ![]() |
Alexander Brunst |
Thống kê trận đấu
60
Sở hữu bóng
40
18
Tổng cú sút
14
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
1
2
Việt vị
2
17
Vi phạm
10

Mainz 05
Darmstadt
