Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
19' | ![]() |
Pavel Kaderabek (Kiến tạo: Andrej Kramaric) | ||
39' | ![]() |
Grischa Prömel |
Hiệp 2
Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Anthony Caci) |
![]() |
47' | ||
Phillipp Mwene (Kiến tạo: Nadiem Amiri) |
![]() |
51' | ||
Brajan Gruda (Kiến tạo: Jonathan Burkardt) |
![]() |
63' | ||
83' | ![]() |
Ozan Kabak | ||
Karim Onisiwo (Kiến tạo: Tom Krauß) |
![]() |
88' |
Thống kê trận đấu
47
Sở hữu bóng
53
25
Tổng cú sút
5
8
Cú sút trúng mục tiêu
1
10
Cú sút không trúng mục tiêu
1
7
Cú sút bị chặn
3
9
Phạt góc
3
2
Việt vị
1
12
Vi phạm
14

Mainz 05
Hoffenheim
