Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
4' | ![]() |
Granit Xhaka | ||
18' | ![]() |
Sepp van den Berg |
Hiệp 2
Edimilson Fernandes | ![]() |
58' | ||
59' | ![]() |
Alejandro Grimaldo | ||
65' | ![]() |
Jonas Hofmann (Kiến tạo: Exequiel Palacios) | ||
Brajan Gruda | ![]() |
75' | ||
Marco Richter | ![]() |
90+3' | ||
Leandro Barreiro | ![]() |
90+4' |
Thống kê trận đấu
45
Sở hữu bóng
55
10
Tổng cú sút
6
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
1
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
11

Mainz 05
Leverkusen
