Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Kevin Vogt | ![]() |
26' | ||
Robin Gosens | ![]() |
27' | ||
Lucas Tousart | ![]() |
30' | ||
32' | ![]() |
Senne Lynen | ||
38' | ![]() |
Mitchell Weiser | ||
41' | ![]() |
Marvin Ducksch |
Hiệp 2
Yorbe Vertessen | ![]() |
50' | ||
Brenden Aaronson (Kiến tạo: Yorbe Vertessen) |
![]() |
52' | ||
63' | ![]() |
Mitchell Weiser (Kiến tạo: Marvin Ducksch) | ||
72' | ![]() |
Jens Stage | ||
90' | ![]() |
Naby Keïta |
Thống kê trận đấu
49
Sở hữu bóng
51
11
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
6
4
Phạt góc
3
0
Việt vị
0
16
Vi phạm
16

Union Berlin
Bremen
