Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Kevin Behrens (Kiến tạo: Jérôme Roussillon) |
![]() |
1' | ||
Kevin Behrens (Kiến tạo: Aïssa Laïdouni) |
![]() |
9' | ||
Kevin Behrens | ![]() |
10' | ||
31' | ![]() |
Jae-sung Lee |
Hiệp 2
51' | ![]() |
Dominik Kohr | ||
58' | ![]() |
Danny da Costa | ||
62' | ![]() |
Ludovic Ajorque | ||
64' | ![]() |
Anthony Caci | ||
Kevin Behrens (Kiến tạo: Sheraldo Becker) |
![]() |
70' | ||
80' | ![]() |
Leandro Barreiro | ||
88' | ![]() |
Ludovic Ajorque | ||
Milos Pantovic (Kiến tạo: Kevin Volland) |
![]() |
90+6' | ||
90+2' | ![]() |
Sepp van den Berg |
Thống kê trận đấu
46
Sở hữu bóng
54
11
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
1
1
Việt vị
15
Vi phạm
16

Union Berlin
Mainz 05
