Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Patrick Wimmer (Kiến tạo: Maxence Lacroix) |
![]() |
9' | ||
Patrick Wimmer | ![]() |
45' | ||
45+2' | ![]() |
Arne Maier (Kiến tạo: Ruben Vargas) |
Hiệp 2
61' | ![]() |
Kristijan Jakic (Kiến tạo: Phillip Tietz) | ||
64' | ![]() |
Fredrik Jensen | ||
68' | ![]() |
Ermedin Demirovic | ||
70' | ![]() |
Pep Biel | ||
79' | ![]() |
Kristijan Jakic (Kiến tạo: Arne Engels) | ||
Mattias Svanberg | ![]() |
82' |
Thống kê trận đấu
51
Sở hữu bóng
49
15
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
7
4
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
6
1
Việt vị
5
12
Vi phạm
19

Wolfsburg
Augsburg
