Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
13' | Jeremie Frimpong (Kiến tạo: Victor Boniface) | |||
Maximilian Arnold | 36' | |||
38' | Exequiel Palacios | |||
Maxence Lacroix (Kiến tạo: Moritz Jenz) |
41' | |||
Ridle Baku | 45' |
Hiệp 2
55' | Granit Xhaka | |||
56' | Amine Adli | |||
62' | Alejandro Grimaldo (Kiến tạo: Jeremie Frimpong) | |||
Joakim Maehle | 65' | |||
74' | Jonas Hofmann | |||
86' | Edmond Tapsoba |
Thống kê trận đấu
41
Sở hữu bóng
59
18
Tổng cú sút
13
6
Cú sút trúng mục tiêu
7
9
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
15
Vi phạm
14
Wolfsburg
Leverkusen