Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Bafodé Diakité (Kiến tạo: Yusuf Yazıcı) |
![]() |
21' | ||
Angel Gomes | ![]() |
28' | ||
35' | ![]() |
Ernest Nuamah | ||
Edon Zhegrova (Kiến tạo: Jonathan David) |
![]() |
37' |
Hiệp 2
65' | ![]() |
Saïd Benrahma (Kiến tạo: Alexandre Lacazette) | ||
Hákon Arnar Haraldsson | ![]() |
80' | ||
82' | ![]() |
Malick Fofana (Kiến tạo: Mama Baldé) | ||
Bafodé Diakité (Kiến tạo: Angel Gomes) |
![]() |
85' | ||
88' | ![]() |
Alexandre Lacazette (Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles) | ||
Leny Yoro | ![]() |
90+4' | ||
90+2' | ![]() |
Mama Baldé (Kiến tạo: Clinton Mata) |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
8
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
7
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
4
0
Việt vị
2
14
Vi phạm
14

Lille
Lyon
