Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Gaëtan Laborde (Kiến tạo: Terem Moffi) |
![]() |
18' | ||
Youcef Atal | ![]() |
35' | ||
38' | ![]() |
Hákon Arnar Haraldsson | ||
Gaëtan Laborde | ![]() |
45+2' | ||
45+3' | ![]() |
Tiago Santos |
Hiệp 2
Khéphren Thuram | ![]() |
55' | ||
90+4' | ![]() |
Bafodé Diakité (Kiến tạo: Angel Gomes) |
Thống kê trận đấu
40
Sở hữu bóng
60
8
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
3
5
Việt vị
1
13
Vi phạm
9

Nice
Lille
