Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
6' | Andreas Christensen (Kiến tạo: Raphinha) | |||
Vinícius Júnior | 18' | |||
Eduardo Camavinga | 33' |
Hiệp 2
69' | Fermín López | |||
Lucas Vázquez (Kiến tạo: Vinícius Júnior) |
73' | |||
Vinícius Júnior | 75' | |||
75' | Jules Koundé | |||
Luka Modric | 83' | |||
Jude Bellingham (Kiến tạo: Lucas Vázquez) |
90+1' | |||
90' | Pau Cubarsí |
Thống kê trận đấu
47
Sở hữu bóng
53
14
Tổng cú sút
15
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
8
1
Việt vị
2
11
Vi phạm
12
Real Madrid
Barcelona