Real Madrid

Tên ngắn:
RMA
Tên kích thước trung bình:
Real Madrid
Thành phố:
Madrid
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
1 38 29 8 1 61 95

Phong độ hiện tại

HAHAH
WWWDD

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
26-05-2024 02:00BET BETH
20-05-2024 VIL VILA
15-05-2024 02:30ALV ALVH
11-05-2024 23:30GRA GRAA
04-05-2024 21:15CÁD CÁDH
Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Đá phạ đền Bàn thắng Kiến tạo Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Tổng số bàn thắng
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10010 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2121189000 2 0 0 0 0 0 0 0 0
3330270832 7 0 1 0 0 0 0 0 1
10437362 1 0 6 0 0 0 0 0 6
2722198754 7 0 3 1 0 0 0 0 3
311815481317 0 0 8 6 0 0 0 0 8
205586152 2 0 0 2 0 0 0 0 0
2825217637 4 0 4 3 0 0 1 0 4
1414115602 2 0 0 1 0 0 0 1 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
10649543 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
312118241016 9 0 0 2 0 0 0 0 0
37332911411 2 0 2 7 0 0 0 0 2
2321172729 5 0 0 0 0 0 0 0 0
25151394106 2 0 1 5 0 0 0 0 1
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
201720 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
34151675195 1 0 10 2 0 2 0 0 10
2827232419 5 1 18 6 1 0 0 0 19
1413119710 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
29141408154 0 0 3 6 0 0 0 0 3
321816871414 2 0 2 6 0 0 0 0 2
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
201620 0 0 0 0 0 0 0 0 0
29181776113 4 0 0 1 2 0 0 0 0
401940 0 0 0 0 0 0 0 0 0
34282391618 2 0 10 5 0 1 0 0 10
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4433301 0 0 0 0 0 0 0 0 0
33242128914 3 0 1 8 0 0 0 0 1
26221874415 7 1 14 5 0 0 0 0 15
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]