Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Celta de Vigo
by
beardev
11 tháng ago
590
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
CLV
Tên kích thước trung bình:
Celta
Thành phố:
Vigo
Sân vận động:
Estadio de Balaídos
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
13
38
10
11
17
-11
41
Phong độ hiện tại
H
A
H
A
H
W
L
W
W
D
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
26-05-2024 21:15
VAL
H
2 - 2
20-05-2024
GRA
A
1 - 2
16-05-2024 03:00
ATH
H
2 - 1
12-05-2024 21:15
ATM
A
1 - 0
05-05-2024 21:15
VIL
H
3 - 2
13-08-2023 22:00
Estadio de Balaídos
CLV
0 - 2
OSA
19-08-2023 22:00
Anoeta Estadioa
SOC
1 - 1
CLV
26-08-2023 02:30
Estadio de Balaídos
CLV
0 - 1
RMA
02-09-2023 03:00
Power Horse Stadium
ALM
2 - 3
CLV
16-09-2023 23:30
Estadio de Balaídos
CLV
0 - 1
MLL
23-09-2023 23:30
Camp Nou
FCB
3 - 2
CLV
29-09-2023
Estadio de Balaídos
CLV
1 - 1
ALV
03-10-2023 02:00
Estadio Gran Canaria
LP
2 - 1
CLV
08-10-2023 23:30
Estadio de Balaídos
CLV
2 - 2
GET
22-10-2023 02:00
Estadio de Balaídos
CLV
0 - 3
ATM
28-10-2023 02:00
Estadi Montilivi
GIR
1 - 0
CLV
05-11-2023 00:30
Estadio de Balaídos
CLV
1 - 1
SEV
11-11-2023 03:00
San Mamés Stadium
ATH
4 - 3
CLV
25-11-2023 22:15
Mestalla Stadium
VAL
0 - 0
CLV
05-12-2023 03:00
Estadio de Balaídos
CLV
1 - 1
CÁD
12-12-2023 03:00
Estadio de Vallecas
RAY
0 - 0
CLV
16-12-2023 20:00
Estadio de Balaídos
CLV
1 - 0
GRA
21-12-2023 03:30
Estadio de la Cerámica
VIL
3 - 2
CLV
04-01-2024 01:15
Estadio de Balaídos
CLV
2 - 1
BET
13-01-2024 22:15
Iberostar Stadium (Estadi de Son Moix)
MLL
1 - 1
CLV
21-01-2024 03:00
Estadio de Balaídos
CLV
0 - 1
SOC
28-01-2024 20:00
Estadio de Balaídos
CLV
0 - 1
GIR
04-02-2024 22:15
El Sadar Stadium
OSA
0 - 3
CLV
11-02-2024 20:00
Coliseum Alfonso Pérez
GET
3 - 2
CLV
18-02-2024 00:30
Estadio de Balaídos
CLV
1 - 2
FCB
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Agustín Marchesín
Argentina
1
César Fernández
Spain
37
Coke Carrillo
Spain
26
Iván Villar
Spain
13
Raúl García
Spain
27
Vicente Guaita
Spain
25
Hậu vệ
Carl Starfelt
Sweden
2
Carlos Domínguez
Spain
28
Javi Domínguez
Spain
31
Javi Rodríguez
Spain
32
Javi Rueda
Spain
40
Javier Manquillo
Spain
22
Jose Fontán
Spain
5
Joseph Aidoo
Ghana
15
Kevin Vázquez
Spain
20
Manu Sánchez
Spain
23
Óscar Mingueza
Spain
3
Unai Núñez
Spain
4
Tiền vệ
Carlos Dotor
Spain
6
Damián Rodríguez
Spain
34
Fran Beltrán
Spain
8
Gabri Veiga
Spain
24
Hugo Álvarez
Spain
33
Hugo Sotelo
Spain
30
Jailson
Brazil
16
Luca de la Torre
United States
14
Mihailo Ristić
Serbia
21
Renato Tapia
Peru
5
Williot Swedberg
Sweden
19
Yoel Lago
Spain
38
Tiền đạo
Anastasios Douvikas
Greece
12
Carles Pérez
Spain
7
Franco Cervi
Argentina
11
Gonçalo Paciência
Portugal
9
Iago Aspas
Spain
10
Jonathan Bamba
Cote D'Ivoire
17
Jörgen Strand Larsen
Norway
18
Lautaro De León
Uruguay
Miguel Rodríguez
Spain
24
Tadeo Allende
Argentina
9
Tên
Agustín Marchesín
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Anastasios Douvikas
32
7
884
25
5
2
0
7
1
0
0
0
0
7
Carl Starfelt
27
26
2221
1
6
4
0
1
0
0
0
0
0
1
Carles Pérez
16
7
771
9
7
3
0
1
1
0
0
0
0
1
Carlos Domínguez
22
18
1587
4
6
2
0
0
0
0
0
0
2
0
Carlos Dotor
17
7
701
10
3
2
0
0
0
0
0
0
0
0
César Fernández
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Coke Carrillo
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Damián Rodríguez
5
3
258
2
2
1
0
0
2
0
0
0
0
0
Fran Beltrán
32
28
2411
4
12
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Franco Cervi
17
5
537
12
4
2
0
0
1
0
0
0
0
0
Gabri Veiga
1
0
17
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gonçalo Paciência
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hugo Álvarez
12
8
762
4
4
1
0
1
1
0
0
0
0
1
Hugo Sotelo
17
8
717
9
7
1
0
0
1
0
0
0
0
0
Iago Aspas
35
31
2726
4
12
6
3
6
10
1
2
0
0
9
Iván Villar
12
12
1080
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
Jailson
14
9
893
5
1
1
0
0
1
0
0
0
0
0
Javi Domínguez
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Javi Rodríguez
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Javi Rueda
1
0
19
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Javier Manquillo
12
10
748
2
6
3
0
0
1
0
0
0
0
0
Jonathan Bamba
27
24
1995
3
15
0
0
3
2
0
0
0
0
3
Jörgen Strand Larsen
37
36
2887
1
26
5
0
13
3
0
0
0
0
13
Jose Fontán
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Joseph Aidoo
6
4
405
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kevin Vázquez
12
10
704
2
7
3
0
0
0
0
0
0
0
0
Lautaro De León
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Luca de la Torre
31
22
1982
9
11
3
0
1
4
0
0
1
0
1
Manu Sánchez
26
20
1775
6
7
3
0
0
5
0
0
0
0
0
Miguel Rodríguez
15
2
288
13
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Mihailo Ristić
12
9
808
3
3
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Óscar Mingueza
38
33
3001
5
7
4
0
2
2
0
0
0
0
2
Raúl García
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Renato Tapia
21
15
1361
6
4
4
0
0
0
0
0
1
0
0
Tadeo Allende
10
2
330
8
2
1
0
1
0
0
0
0
0
1
Unai Núñez
34
31
2801
3
4
4
0
1
0
0
0
0
0
1
Vicente Guaita
27
26
2402
1
0
2
0
0
0
0
0
0
1
0
Williot Swedberg
14
4
401
10
5
1
0
5
0
0
0
0
0
5
Yoel Lago
1
1
90
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
5 tháng ago
190
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
5 tháng ago
92
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
5 tháng ago
218
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]