Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Valencia CF
by
beardev
11 tháng ago
653
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
2022-2023
2023-2024
2024-2025
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
VAL
Tên kích thước trung bình:
Valencia
Thành phố:
Valencia
Sân vận động:
Mestalla Stadium
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
9
38
13
10
15
-5
49
Phong độ hiện tại
H
H
A
H
A
L
D
L
L
D
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
26-05-2024 21:15
CLV
A
2 - 2
20-05-2024
GIR
H
1 - 3
17-05-2024 03:00
SOC
A
1 - 0
12-05-2024 23:30
RAY
H
0 - 0
05-05-2024 23:30
ALV
H
0 - 1
12-08-2023 03:00
Ramon Sanchez-Pizjuan Stadium
SEV
1 - 2
VAL
19-08-2023 02:30
Mestalla Stadium
VAL
1 - 0
LP
28-08-2023 00:30
Mestalla Stadium
VAL
1 - 2
OSA
02-09-2023 23:30
Mendizorrotza Stadium
ALV
1 - 0
VAL
16-09-2023 21:15
Mestalla Stadium
VAL
3 - 0
ATM
24-09-2023 02:00
Power Horse Stadium
ALM
2 - 2
VAL
28-09-2023 02:30
Mestalla Stadium
VAL
0 - 1
SOC
02-10-2023 02:00
Benito Villamarín Stadium
BET
3 - 0
VAL
07-10-2023 23:30
Iberostar Stadium (Estadi de Son Moix)
MLL
1 - 1
VAL
24-10-2023 02:00
Mestalla Stadium
VAL
2 - 0
CÁD
30-10-2023 00:30
San Mamés Stadium
ATH
2 - 2
VAL
05-11-2023 22:15
Mestalla Stadium
VAL
1 - 0
GRA
12-11-2023 03:00
Santiago Bernabéu Stadium
RMA
5 - 1
VAL
25-11-2023 22:15
Mestalla Stadium
VAL
0 - 0
CLV
02-12-2023 20:00
Estadi Montilivi
GIR
2 - 1
VAL
09-12-2023 03:00
Coliseum Alfonso Pérez
GET
1 - 0
VAL
17-12-2023 03:00
Mestalla Stadium
VAL
1 - 1
FCB
20-12-2023 01:00
Estadio de Vallecas
RAY
0 - 1
VAL
03-01-2024 03:30
Mestalla Stadium
VAL
3 - 1
VIL
14-01-2024 22:15
Estadio Ramón de Carranza
CÁD
1 - 4
VAL
21-01-2024 00:30
Mestalla Stadium
VAL
1 - 0
ATH
29-01-2024 03:00
Wanda Metropolitano Stadium
ATM
2 - 0
VAL
03-02-2024 20:00
Mestalla Stadium
VAL
2 - 1
ALM
11-02-2024 03:00
Estadio Gran Canaria
LP
2 - 0
VAL
18-02-2024 03:00
Mestalla Stadium
VAL
0 - 0
SEV
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Cristian Rivero
Spain
13
Giorgi Mamardashvili
Georgia
25
Jaume Doménech
Spain
1
Vicent Abril
Spain
49
Hậu vệ
Cenk Özkacar
Turkey
15
César Tárrega
Spain
29
Cristhian Mosquera
Spain
3
Dimitri Foulquier
Guadeloupe
20
Gabriel Paulista
Brazil
5
Hugo Guillamón
Spain
6
Jesús Vázquez
Spain
21
José Gayá
Spain
14
Mouctar Diakhaby
Guinea
4
Rubén Iranzo
Spain
31
Thierry Correia
Portugal
12
Yarek Gasiorowsk
Spain
34
Tiền vệ
André Almeida
Portugal
10
Javi Guerra
Spain
8
Koba Koindredi
France
Mario Dominguez
Spain
36
Martín Tejón
Spain
32
Pablo Gozálbez
Spain
27
Pepelu
Spain
18
Selim Amallah
Morocco
19
Tiền đạo
Alberto Marí
Spain
22
David Otorbi
Spain
47
Diego López
Spain
16
Fran Pérez
Spain
23
Hugo Duro
Spain
9
Hugo González
Spain
30
Marco Camus
Spain
39
Peter González
Spain
11
Roman Yaremchuk
Ukraine
17
Sergi Canós
Spain
7
Tên
Alberto Marí
16
2
264
14
2
0
1
0
1
0
0
0
0
1
André Almeida
18
12
968
6
10
0
0
2
1
0
0
0
0
2
Cenk Özkacar
23
18
1596
5
3
3
0
0
0
0
0
0
1
0
César Tárrega
1
0
7
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Cristhian Mosquera
36
33
3072
3
1
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Cristian Rivero
1
0
56
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
David Otorbi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Diego López
36
30
2672
6
22
2
0
3
6
0
0
0
0
3
Dimitri Foulquier
33
19
1832
14
5
3
0
0
0
0
0
0
0
0
Fran Pérez
32
27
2071
5
25
4
0
1
4
0
0
0
0
1
Gabriel Paulista
18
16
1440
2
3
5
0
0
0
0
0
1
0
0
Giorgi Mamardashvili
37
37
3330
0
0
3
0
0
0
1
0
0
0
0
Hugo Duro
37
35
2996
2
22
4
0
13
2
0
0
0
0
13
Hugo González
9
0
78
9
0
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Hugo Guillamón
26
12
1306
14
4
7
0
1
0
0
0
0
0
1
Jaume Doménech
2
1
79
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Javi Guerra
36
28
2505
8
11
3
0
4
1
1
0
0
0
4
Jesús Vázquez
20
6
705
14
3
1
0
1
0
0
0
0
0
1
José Gayá
23
22
1770
1
9
2
0
1
2
0
0
0
0
1
Koba Koindredi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marco Camus
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mario Dominguez
3
0
21
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Martín Tejón
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mouctar Diakhaby
14
12
1073
2
3
6
0
1
0
0
0
0
0
1
Pablo Gozálbez
5
1
100
4
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pepelu
37
37
3305
0
3
4
7
0
1
0
1
0
0
7
Peter González
15
5
644
10
5
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Roman Yaremchuk
24
11
850
13
12
2
0
3
0
0
0
0
0
3
Rubén Iranzo
1
0
10
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Selim Amallah
20
7
642
13
5
4
0
0
1
0
0
1
0
0
Sergi Canós
26
15
1166
11
15
2
0
1
2
0
0
0
0
1
Thierry Correia
31
25
2162
6
12
4
0
0
2
1
0
0
0
0
Vicent Abril
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Yarek Gasiorowsk
14
7
729
7
2
1
0
0
0
0
0
0
1
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
5 tháng ago
191
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
5 tháng ago
92
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
5 tháng ago
219
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]