Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
10' | ![]() |
Mouctar Diakhaby | ||
Ivan Rakitic | ![]() |
15' | ||
16' | ![]() |
Cenk Özkacar | ||
Nemanja Gudelj | ![]() |
45' |
Hiệp 2
60' | ![]() |
Mouctar Diakhaby (Kiến tạo: André Almeida) | ||
Youssef En-Nesyri (Kiến tạo: Suso) |
![]() |
69' | ||
Loïc Badé | ![]() |
81' | ||
88' | ![]() |
Javi Guerra (Kiến tạo: Hugo Duro) | ||
Marcos Acuña | ![]() |
90+7' |
Thống kê trận đấu
55
Sở hữu bóng
45
9
Tổng cú sút
10
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
1
3
Việt vị
0
15
Vi phạm
17

Sevilla
Valencia
