Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
14' | ![]() |
Urko González de Zarate | ||
25' | ![]() |
Jon Pacheco | ||
32' | ![]() |
Carlos Fernández (Kiến tạo: Kieran Tierney) | ||
Selim Amallah | ![]() |
42' | ||
Selim Amallah | ![]() |
45+1' | ||
Javi Guerra | ![]() |
45+3' | ||
45+2' | ![]() |
Hamari Traoré |
Hiệp 2
62' | ![]() |
Carlos Fernández | ||
68' | ![]() |
Brais Méndez | ||
Cristhian Mosquera | ![]() |
79' | ||
81' | ![]() |
Mikel Merino | ||
89' | ![]() |
Igor Zubeldia |
Thống kê trận đấu
37
Sở hữu bóng
63
9
Tổng cú sút
2
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
Phạt góc
2
3
Việt vị
2
14
Vi phạm
17

Valencia
Real Sociedad
