Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Alfonso Pedraza (Kiến tạo: Alexander Sörloth) |
![]() |
13' | ||
Aïssa Mandi | ![]() |
40' |
Hiệp 2
47' | ![]() |
Kevin Vázquez | ||
Dani Parejo | ![]() |
48' | ||
52' | ![]() |
Anastasios Douvikas | ||
57' | ![]() |
Jörgen Strand Larsen (Kiến tạo: Manu Sánchez) | ||
72' | ![]() |
Óscar Mingueza | ||
Álex Baena | ![]() |
76' | ||
Santi Comesaña | ![]() |
77' | ||
82' | ![]() |
Manu Sánchez | ||
84' | ![]() |
Anastasios Douvikas |
Thống kê trận đấu
47
Sở hữu bóng
53
12
Tổng cú sút
15
8
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
7
0
Việt vị
0
16
Vi phạm
14

Villarreal
Celta
