2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Kiến tạo
Cádiz 30 1701 17 0 0 0 0 0 0 0 2
Cádiz 36 3141 14 3 2 1 0 0 0 0 1
Getafe 33 2539 13 0 0 0 0 0 1 0 0
Real Sociedad 29 2473 13 2 0 2 0 0 0 1 0
Cádiz 30 2552 12 0 0 0 0 0 0 0 0
Granada 35 2686 12 0 0 0 0 0 0 0 3
Villarreal 34 2666 11 2 0 2 1 1 0 0 14
Real Sociedad 30 2528 11 0 0 0 1 0 0 0 2
Almería 33 2393 11 0 0 0 0 0 0 0 5
Las Palmas 35 2816 10 1 0 1 0 0 0 0 2
Alavés 27 2316 10 0 0 0 0 0 0 1 0
Sevilla 23 1606 10 3 0 3 0 0 0 0 0
Rayo Vallecano 31 1656 10 1 0 1 0 0 0 0 0
Getafe 32 2539 10 0 0 0 0 0 0 0 7
Sevilla 28 2288 10 0 0 0 0 0 0 0 1
Cádiz 30 2517 10 1 0 1 0 0 0 0 2
Betis 29 2339 10 8 2 6 0 0 0 0 5
Real Sociedad 32 2484 10 5 0 5 0 0 0 0 3
Mallorca 36 2632 9 2 0 2 0 0 0 0 4
Almería 29 1599 9 3 0 3 0 0 2 0 5
Getafe 24 961 9 2 0 2 0 0 0 0 1
Rayo Vallecano 31 2513 9 0 0 0 0 0 0 1 1
Real Madrid 31 1824 9 0 0 0 0 0 0 0 2
Getafe 35 1824 9 5 0 5 0 0 1 0 1
Atl. Madrid 31 2557 9 0 0 0 0 0 0 0 1
Tắt [X]