Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
1. FSV Mainz 05
by
beardev
8 tháng ago
496
Chọn
2022-2023
2023-2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
MAI
Tên kích thước trung bình:
Mainz 05
Thành phố:
Mainz
Sân vận động:
MEWA Arena
Phong độ hiện tại
A
H
A
H
A
D
D
D
W
W
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
18-05-2024 20:30
Wolfsburg
A
1 - 3
11-05-2024 23:30
Dortmund
H
3 - 0
06-05-2024 00:30
Heidenheim
A
1 - 1
28-04-2024 22:30
Köln
H
1 - 1
22-04-2024 00:30
Freiburg
A
1 - 1
06-08-2022 20:30
Bochum
1 - 2
Mainz 05
Ruhrstadion
14-08-2022 20:30
Mainz 05
0 - 0
Union Berlin
MEWA Arena
20-08-2022 20:30
Augsburg
1 - 2
Mainz 05
Augsburg Arena (WWK Arena)
27-08-2022 20:30
Mainz 05
0 - 3
Leverkusen
MEWA Arena
04-09-2022 22:30
Borussia M'gladbach
0 - 1
Mainz 05
BORUSSIA-PARK
10-09-2022 20:30
Hoffenheim
4 - 1
Mainz 05
Rhein-Neckar-Arena (PreZero Arena)
17-09-2022 01:30
Mainz 05
1 - 1
Hertha
MEWA Arena
01-10-2022 20:30
Freiburg
2 - 1
Mainz 05
Europa-Park Stadion
08-10-2022 20:30
Mainz 05
1 - 1
Leipzig
MEWA Arena
15-10-2022 20:30
Bremen
0 - 2
Mainz 05
Weserstadion
22-10-2022 01:30
Mainz 05
5 - 0
Köln
MEWA Arena
29-10-2022 20:30
Bayern
6 - 2
Mainz 05
Allianz Arena
05-11-2022 21:30
Mainz 05
0 - 3
Wolfsburg
MEWA Arena
10-11-2022 02:30
Schalke
1 - 0
Mainz 05
Arena AufSchalke (VELTINS-Arena)
13-11-2022 21:30
Mainz 05
1 - 1
Frankfurt
MEWA Arena
21-01-2023 21:30
Stuttgart
1 - 1
Mainz 05
MHPArena
26-01-2023 00:30
Mainz 05
1 - 2
Dortmund
MEWA Arena
28-01-2023 21:30
Mainz 05
5 - 2
Bochum
MEWA Arena
04-02-2023 21:30
Union Berlin
2 - 1
Mainz 05
Stadion An der Alten Försterei
11-02-2023 21:30
Mainz 05
3 - 1
Augsburg
MEWA Arena
20-02-2023 01:30
Leverkusen
2 - 3
Mainz 05
BayArena
25-02-2023 02:30
Mainz 05
4 - 0
Borussia M'gladbach
MEWA Arena
04-03-2023 21:30
Mainz 05
1 - 0
Hoffenheim
MEWA Arena
11-03-2023 21:30
Hertha
1 - 1
Mainz 05
Olympiastadion Berlin
20-03-2023 01:30
Mainz 05
1 - 1
Freiburg
MEWA Arena
«
1
2
3
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Daniel Batz
Germany
Finn Dahmen
Germany
Lasse Rieß
Germany
Robin Zentner
Germany
Hậu vệ
Aarón Martín
Spain
Alexander Hack
Germany
Anderson Lucoqui
Angola
Andreas Hanche-Olsen
Norway
Anthony Caci
France
Danny da Costa
Germany
Edimilson Fernandes
Switzerland
Lasse Wilhelm
Germany
Lucas Laux
Germany
Maxim Dal
Germany
Maxim Leitsch
Germany
Philipp Schulz
Germany
Phillipp Mwene
Austria
Sepp van den Berg
Netherlands
Silvan Widmer
Switzerland
Stefan Bell
Germany
Tim Müller
Germany
Tiền vệ
Angelo Fulgini
France
Anton Stach
Germany
Aymen Barkok
Morocco
Dominik Kohr
Germany
Eniss Shabani
Germany
Jae-sung Lee
South Korea
Josuha Guilavogui
France
Leandro Barreiro
Luxembourg
Merveille Papela
Germany
Nadiem Amiri
Germany
Niklas Tauer
Germany
Tom Krauß
Germany
Tiền đạo
Anwar El Ghazi
Netherlands
Ben Bobzien
Germany
Brajan Gruda
Germany
David Mamutovic
Germany
Delano Burgzorg
Netherlands
Jessic Ngankam
Germany
Jonathan Burkardt
Germany
Karim Onisiwo
Austria
Ludovic Ajorque
France
Marco Richter
Germany
Marcus Ingvartsen
Denmark
Marcus Müller
Germany
Marlon Mustapha
Austria
Nelson Weiper
Germany
Tên
Aarón Martín
28
20
1843
8
6
0
1
0
0
3
5
3
0
5
Alexander Hack
19
14
1180
5
3
0
0
0
1
2
0
0
0
0
Anderson Lucoqui
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Andreas Hanche-Olsen
15
12
995
3
6
0
0
0
0
10
2
2
0
2
Angelo Fulgini
16
5
520
11
5
0
0
0
0
1
0
1
0
0
Anthony Caci
31
29
2493
2
9
0
0
0
0
12
4
5
0
4
Anton Stach
2
2
171
0
1
0
0
0
0
4
1
4
0
1
Anwar El Ghazi
3
0
51
3
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
Aymen Barkok
13
1
310
12
1
0
1
0
0
3
1
1
0
1
Ben Bobzien
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Brajan Gruda
28
19
1651
9
17
0
0
0
0
5
4
3
0
4
Daniel Batz
4
4
360
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Danny da Costa
19
9
825
10
5
0
0
0
0
1
0
3
0
0
David Mamutovic
2
0
9
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Delano Burgzorg
12
0
155
12
1
0
0
0
0
2
0
1
0
0
Dominik Kohr
31
27
2197
4
10
0
0
1
0
25
4
0
0
4
Edimilson Fernandes
21
13
1284
8
3
0
0
0
0
8
0
5
0
0
Eniss Shabani
0
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Finn Dahmen
8
8
720
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jae-sung Lee
29
24
2127
5
18
0
0
0
0
8
13
7
0
13
Jessic Ngankam
7
2
192
5
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Jonathan Burkardt
21
18
1543
3
8
0
1
0
0
4
8
4
1
9
Josuha Guilavogui
11
5
406
6
3
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Karim Onisiwo
24
17
1497
7
11
0
0
0
0
5
11
5
0
11
Lasse Rieß
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lasse Wilhelm
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Leandro Barreiro
31
29
2607
2
3
0
0
0
0
12
8
4
0
8
Lucas Laux
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ludovic Ajorque
26
15
1354
11
6
0
2
0
0
9
8
1
0
8
Marco Richter
20
7
709
13
6
0
0
0
0
3
1
0
0
1
Marcus Ingvartsen
28
16
1315
12
15
0
0
0
0
2
6
0
4
10
Marcus Müller
1
0
17
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Marlon Mustapha
5
0
20
5
1
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Maxim Dal
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Maxim Leitsch
7
4
377
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Merveille Papela
11
3
251
8
3
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Nadiem Amiri
15
15
1319
0
4
0
1
0
0
4
1
4
0
1
Nelson Weiper
5
1
120
4
1
0
0
0
0
0
2
0
0
2
Niklas Tauer
3
0
90
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Philipp Schulz
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Phillipp Mwene
23
23
2004
0
6
0
0
0
1
4
1
2
0
1
Robin Zentner
30
30
2700
0
0
0
0
0
0
4
0
0
0
0
Sepp van den Berg
33
31
2838
2
1
1
0
0
0
9
3
0
0
3
Silvan Widmer
20
13
1244
7
9
0
0
0
0
4
3
5
0
3
Stefan Bell
10
8
669
2
4
0
0
0
0
12
0
0
0
0
Tim Müller
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tom Krauß
29
13
1340
16
10
0
0
0
0
5
1
2
0
1
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
2 tháng ago
105
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
2 tháng ago
46
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
2 tháng ago
137
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]