Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Genoa CFC
by
beardev
8 tháng ago
362
Chọn
2023-2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
GEN
Tên kích thước trung bình:
Genoa
Thành phố:
Genoa
Sân vận động:
Stadio Luigi Ferraris
Phong độ hiện tại
H
A
H
A
H
W
D
W
L
W
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
25-05-2024 01:45
Bologna
H
2 - 0
20-05-2024 01:45
Roma
A
1 - 0
12-05-2024 20:00
Sassuolo
H
2 - 1
05-05-2024 23:00
Milan
A
3 - 3
30-04-2024 01:45
Cagliari
H
3 - 0
25-02-2024 02:45
Genoa
2 - 0
Udinese
Stadio Luigi Ferraris
05-03-2024 02:45
Inter
2 - 1
Genoa
San Siro Stadium (Stadio Giuseppe Meazza)
10-03-2024 02:45
Genoa
2 - 3
Monza
Stadio Luigi Ferraris
17-03-2024 18:30
Juventus
0 - 0
Genoa
Juventus Stadium (Allianz Stadium)
30-03-2024 21:00
Genoa
1 - 1
Frosinone
Stadio Luigi Ferraris
07-04-2024 23:00
Verona
1 - 2
Genoa
Stadio Marcantonio Bentegodi
15-04-2024 23:30
Fiorentina
1 - 1
Genoa
Artemio Franchi Stadium
19-04-2024 23:30
Genoa
0 - 1
Lazio
Stadio Luigi Ferraris
30-04-2024 01:45
Genoa
3 - 0
Cagliari
Stadio Luigi Ferraris
05-05-2024 23:00
Milan
3 - 3
Genoa
San Siro Stadium (Stadio Giuseppe Meazza)
12-05-2024 20:00
Genoa
2 - 1
Sassuolo
Stadio Luigi Ferraris
20-05-2024 01:45
Roma
1 - 0
Genoa
Stadio Olimpico
25-05-2024 01:45
Genoa
2 - 0
Bologna
Stadio Luigi Ferraris
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Daniele Sommariva
Italy
Franz Stolz
Austria
Josep Martínez
Spain
Nicola Leali
Italy
Simone Calvani
Italy
Hậu vệ
Aarón Martín
Spain
Alan Matturro
Uruguay
Alessandro Vogliacco
Italy
Brayan Boci
Italy
Davide Biraschi
Italy
Djed Spence
England
Faroukou Cissé
Germany
Federico Valietti
Italy
Giorgio Cittadini
Italy
Johan Vásquez
Mexico
Koni De Winter
Belgium
Mattia Bani
Italy
Radu Drăgușin
Romania
Ridgeciano Haps
Suriname
Silvan Hefti
Switzerland
Stefano Sabelli
Italy
Tommaso Pittino
Italy
Tiền vệ
Berkan Kutlu
Turkey
Christos Papadopoulos
Greece
Emil Bohinen
Norway
Filip Jagiello
Poland
Kevin Strootman
Netherlands
Léandre Kuavita
Belgium
Milan Badelj
Croatia
Morten Frendrup
Denmark
Morten Thorsby
Norway
Pablo Galdames
Chile
Riccardo Arboscello
Italy
Ruslan Malinovskyi
Ukraine
Tiền đạo
Albert Gudmundsson
Iceland
Andrea Favilli
Italy
Caleb Ekuban
Ghana
David Ankeye
Nigeria
George Pușcaș
Romania
Güven Yalcin
Turkey
Junior Messias
Brazil
Kelvin Yeboah
Ghana
Massimo Coda
Italy
Mateo Retegui
Italy
Mattia Aramu
Italy
Seydou Fini
Cote D'Ivoire
Vitinha
Portugal
Tên
Aarón Martín
22
17
1435
5
9
3
0
1
0
0
0
1
0
0
Alan Matturro
6
1
102
5
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Albert Gudmundsson
35
34
3024
1
7
4
10
4
0
4
1
0
0
14
Alessandro Vogliacco
20
14
1172
6
9
4
0
1
0
0
0
0
0
0
Andrea Favilli
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Berkan Kutlu
6
0
192
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Brayan Boci
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Caleb Ekuban
29
10
1120
19
9
0
4
1
0
0
0
0
0
4
Christos Papadopoulos
1
0
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Daniele Sommariva
1
0
4
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
David Ankeye
6
0
51
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Davide Biraschi
1
1
90
0
0
0
1
0
0
0
0
0
0
1
Djed Spence
16
8
853
8
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Emil Bohinen
5
0
51
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Faroukou Cissé
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Federico Valietti
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Filip Jagiello
2
0
31
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Franz Stolz
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
George Pușcaș
8
1
183
7
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Giorgio Cittadini
5
1
103
4
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Güven Yalcin
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Johan Vásquez
37
32
2851
5
6
6
1
1
0
0
0
0
0
1
Josep Martínez
36
36
3240
0
0
3
0
0
0
0
0
1
0
0
Junior Messias
18
13
1057
5
9
0
1
0
0
0
0
0
0
1
Kelvin Yeboah
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kevin Strootman
27
15
1207
12
14
4
0
2
0
0
0
0
0
0
Koni De Winter
29
26
2381
3
3
7
0
1
0
0
0
1
0
0
Léandre Kuavita
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Massimo Coda
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mateo Retegui
29
26
2226
3
12
5
6
2
0
1
0
0
0
7
Mattia Aramu
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mattia Bani
27
27
2310
0
4
9
2
0
0
0
0
0
0
2
Milan Badelj
33
32
2556
1
22
6
1
3
0
0
0
0
0
1
Morten Frendrup
37
36
3149
1
5
6
2
5
0
0
0
0
0
2
Morten Thorsby
24
9
1145
15
2
2
2
2
0
0
0
0
0
2
Nicola Leali
3
2
176
1
1
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Pablo Galdames
2
0
8
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Radu Drăgușin
19
19
1710
0
0
1
2
1
0
0
0
0
0
2
Riccardo Arboscello
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ridgeciano Haps
16
7
769
9
5
0
0
1
0
0
0
0
0
0
Ruslan Malinovskyi
27
18
1505
9
13
7
4
1
0
0
0
0
0
4
Seydou Fini
3
0
32
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Silvan Hefti
6
1
110
5
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Simone Calvani
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Stefano Sabelli
32
30
2451
2
24
5
0
1
0
0
0
0
0
0
Tommaso Pittino
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vitinha
9
2
279
7
1
2
2
0
0
0
0
0
0
2
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
2 tháng ago
107
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
2 tháng ago
48
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
2 tháng ago
140
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]