Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Hy Lạp
by
beardev
11 tháng ago
231
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chọn
Qualifiers 2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
GRE
Tên kích thước trung bình:
Hy Lạp
Vị trí
Xếp hạng
Đã thi đấu
Thắng
Hòa
Trận thua
GD
Điểm
3
8
4
1
3
6
13
Phong độ hiện tại
A
H
H
H
A
W
L
D
W
D
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
27-03-2024
Georgia
A
0 - 0
22-03-2024 02:45
Kazakhstan
H
5 - 0
22-11-2023 02:45
Pháp
H
2 - 2
17-10-2023 01:45
Hà Lan
H
0 - 1
14-10-2023 01:45
Cộng hòa Ireland
A
0 - 2
25-03-2023 02:45
Gibraltar
0 - 3
Hy Lạp
17-06-2023 01:45
Hy Lạp
2 - 1
Cộng hòa Ireland
20-06-2023 01:45
Pháp
1 - 0
Hy Lạp
08-09-2023 01:45
Hà Lan
3 - 0
Hy Lạp
11-09-2023 01:45
Hy Lạp
5 - 0
Gibraltar
14-10-2023 01:45
Cộng hòa Ireland
0 - 2
Hy Lạp
17-10-2023 01:45
Hy Lạp
0 - 1
Hà Lan
22-11-2023 02:45
Hy Lạp
2 - 2
Pháp
22-03-2024 02:45
Hy Lạp
5 - 0
Kazakhstan
27-03-2024
Georgia
0 - 0
Hy Lạp
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Alexandros Paschalakis
Greece
12
Georgios Athanasiadis
Greece
13
Odysseas Vlachodimos
Greece
1
Sokratis Dioudis
Greece
13
Hậu vệ
Dimitrios Giannoulis
Greece
22
Dimitrios Goutas
Greece
18
George Baldock
Greece
2
Georgios Tzavellas
Greece
3
Konstantinos Koulierakis
Greece
3
Konstantinos Mavropanos
Greece
4
Konstantinos Tsimikas
Greece
21
Manolis Saliakas
Greece
21
Panagiotis Retsos
Greece
14
Pantelis Chatzidiakos
Greece
17
Tiền vệ
Andreas Bouchalakis
Greece
5
Dimitrios Kourbelis
Greece
6
Dimitrios Pelkas
Greece
10
Giannis Konstantelias
Greece
18
Giannis Papanikolaou
Greece
6
Konstantinos Fortounis
Greece
10
Konstantinos Galanopoulos
Greece
6
Lazaros Rota
Greece
15
Manolis Siopis
Greece
23
Petros Mantalos
Greece
20
Sotiris Alexandropoulos
Greece
14
Theocharis Tsingaras
Greece
23
Zeca
Greece
10
Tiền đạo
Anastasios Bakasetas
Greece
11
Anastasios Chatzigiovanis
Greece
16
Anastasios Douvikas
Greece
22
Christos Tzolis
Greece
22
Dimitrios Limnios
Greece
18
Fotis Ioannidis
Greece
8
Georgios Giakoumakis
Greece
19
Georgios Masouras
Greece
7
Taxiarchis Fountas
Greece
14
Vangelis Pavlidis
Greece
9
Tên
Alexandros Paschalakis
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Anastasios Bakasetas
10
10
827
0
8
0
0
0
1
2
2
1
2
0
4
0
Anastasios Chatzigiovanis
3
0
36
3
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Anastasios Douvikas
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Andreas Bouchalakis
8
2
268
6
1
0
0
1
0
0
0
2
0
0
0
0
Christos Tzolis
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dimitrios Giannoulis
4
2
205
2
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
0
Dimitrios Goutas
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dimitrios Kourbelis
7
7
527
0
5
0
0
0
0
1
0
3
0
0
1
0
Dimitrios Limnios
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dimitrios Pelkas
6
6
406
0
6
0
0
0
0
2
3
2
0
0
2
0
Fotis Ioannidis
6
4
363
2
3
0
0
0
0
2
0
1
0
0
2
0
George Baldock
5
5
397
0
2
0
0
0
0
0
1
1
0
0
0
0
Georgios Athanasiadis
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Georgios Giakoumakis
9
3
326
6
3
0
0
0
1
1
1
0
0
0
1
0
Georgios Masouras
10
10
859
0
6
0
0
1
0
5
2
0
0
0
5
0
Georgios Tzavellas
1
0
0
1
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Giannis Konstantelias
4
0
118
4
0
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Giannis Papanikolaou
1
0
21
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Konstantinos Fortounis
1
0
19
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Konstantinos Galanopoulos
1
1
67
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Konstantinos Koulierakis
4
1
102
3
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Konstantinos Mavropanos
9
9
840
0
0
0
1
0
0
2
0
2
0
0
2
0
Konstantinos Tsimikas
8
8
746
0
1
0
0
0
0
0
2
2
0
0
0
0
Lazaros Rota
7
5
501
2
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Manolis Saliakas
1
0
5
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Manolis Siopis
7
3
330
4
1
0
0
0
0
1
0
2
0
0
1
0
Odysseas Vlachodimos
10
10
930
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Panagiotis Retsos
7
4
437
3
0
0
0
0
0
0
0
2
0
0
0
0
Pantelis Chatzidiakos
8
8
692
0
2
0
0
0
0
0
0
3
0
0
0
0
Petros Mantalos
8
8
720
0
3
0
0
0
0
0
1
3
0
0
0
0
Sokratis Dioudis
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Sotiris Alexandropoulos
2
0
29
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Taxiarchis Fountas
5
1
161
4
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Theocharis Tsingaras
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vangelis Pavlidis
7
3
285
4
3
0
0
0
0
0
0
1
0
0
0
0
Zeca
1
0
13
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
4 tháng ago
181
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
5 tháng ago
88
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
5 tháng ago
213
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
Tắt [X]