Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
7' | ![]() |
Faride Alidou (Kiến tạo: Florian Kainz) | ||
22' | ![]() |
Max Finkgräfe | ||
Jordan | ![]() |
31' | ||
Franck Honorat (Kiến tạo: Florian Neuhaus) |
![]() |
32' | ||
39' | ![]() |
Jeff Chabot | ||
41' | ![]() |
Timo Hübers |
Hiệp 2
Florian Neuhaus | ![]() |
47' | ||
64' | ![]() |
Faride Alidou (Kiến tạo: Florian Kainz) | ||
Robin Hack (Kiến tạo: Stefan Lainer) |
![]() |
71' | ||
Robin Hack (Kiến tạo: Joe Scally) |
![]() |
73' | ||
79' | ![]() |
Damion Downs (Kiến tạo: Denis Huseinbasic) | ||
Julian Weigl | ![]() |
83' | ||
83' | ![]() |
Eric Martel |
Thống kê trận đấu
59
Sở hữu bóng
41
17
Tổng cú sút
12
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
15
Vi phạm
15

Borussia M'gladbach
Köln
