
1/2 Final
Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Sead Kolasinac | ![]() |
9' | ||
16' | ![]() |
Mykola Matvienko | ||
Jusuf Gazibegovic | ![]() |
26' |
Hiệp 2
Mykola Matvienko | ![]() |
57' | ||
59' | ![]() |
Yevgen Konoplyanka | ||
Anel Ahmedhodzic | ![]() |
79' | ||
85' | ![]() |
Roman Yaremchuk (Kiến tạo: Yukhym Konoplya) | ||
88' | ![]() |
Artem Dovbyk (Kiến tạo: Roman Yaremchuk) | ||
Miralem Pjanic | ![]() |
90+4' | ||
90+1' | ![]() |
Roman Yaremchuk | ||
90+6' | ![]() |
Andriy Lunin |
Thống kê trận đấu
37
Sở hữu bóng
63
8
Tổng cú sút
11
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
1
Cú sút bị chặn
4
2
Phạt góc
4
0
Việt vị
2
14
Vi phạm
20

Bosnia và Herzegovina
Ukraine
