Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
25' | ![]() |
Tosin Adarabioyo | ||
Harry Maguire | ![]() |
36' | ||
42' | ![]() |
Andreas Pereira | ||
45+2' | ![]() |
Harry Wilson |
Hiệp 2
65' | ![]() |
Calvin Bassey (Kiến tạo: Timothy Castagne) | ||
Harry Maguire | ![]() |
89' | ||
Bruno Fernandes | ![]() |
90+10' | ||
90' | ![]() |
Bernd Leno | ||
90+7' | ![]() |
Alex Iwobi (Kiến tạo: Adama Traoré) | ||
90+10' | ![]() |
Tom Cairney |
Thống kê trận đấu
57
Sở hữu bóng
43
21
Tổng cú sút
17
9
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
8
6
Cú sút bị chặn
4
10
Phạt góc
9
2
Việt vị
1
6
Vi phạm
11

Man Utd
Fulham
