Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
21' | ![]() |
Hákon Arnar Haraldsson | ||
30' | ![]() |
Albert Gudmundsson (Kiến tạo: Hákon Arnar Haraldsson) | ||
Ruslan Malinovskyi | ![]() |
42' |
Hiệp 2
Viktor Tsygankov (Kiến tạo: Georgiy Sudakov) |
![]() |
54' | ||
56' | ![]() |
Sverrir Ingi Ingason | ||
Mykhaylo Mudryk (Kiến tạo: Georgiy Sudakov) |
![]() |
84' | ||
Oleksandr Zinchenko | ![]() |
90+2' | ||
90' | ![]() |
Jóhann Berg Gudmundsson |
Thống kê trận đấu
60
Sở hữu bóng
40
13
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
1
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
8
Vi phạm
12

Ukraine
Iceland
