Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Dani Olmo (Kiến tạo: Xaver Schlager) |
![]() |
13' | ||
25' | ![]() |
Kilian Fischer | ||
25' | ![]() |
Kevin Behrens | ||
Xaver Schlager | ![]() |
27' | ||
35' | ![]() |
Moritz Jenz |
Hiệp 2
Benjamin Sesko (Kiến tạo: Xavi Simons) |
![]() |
68' | ||
Loïs Openda | ![]() |
81' | ||
85' | ![]() |
Mattias Svanberg | ||
Xavi Simons | ![]() |
90+2' |
Thống kê trận đấu
50
Sở hữu bóng
50
16
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
5
Cú sút bị chặn
6
Phạt góc
4
12
Vi phạm
8

Leipzig
Wolfsburg
