Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
5' | ![]() |
Xaver Schlager | ||
16' | ![]() |
Mohamed Simakan | ||
Enzo Millot | ![]() |
25' | ||
Deniz Undav | ![]() |
30' | ||
32' | ![]() |
Benjamin Sesko (Kiến tạo: David Raum) | ||
43' | ![]() |
Christoph Baumgartner |
Hiệp 2
Jamie Leweling (Kiến tạo: Josha Vagnoman) |
![]() |
48' | ||
55' | ![]() |
Loïs Openda (Kiến tạo: Nicolas Seiwald) | ||
Deniz Undav (Kiến tạo: Chris Führich) |
![]() |
56' | ||
Waldemar Anton | ![]() |
69' | ||
Deniz Undav | ![]() |
75' | ||
79' | ![]() |
David Raum |
Thống kê trận đấu
52
Sở hữu bóng
48
19
Tổng cú sút
4
11
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
2
9
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
9
Vi phạm
11

Stuttgart
Leipzig
