Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
38' | ![]() |
Faride Alidou | ||
Kevin Paredes (Kiến tạo: Joakim Maehle) |
![]() |
40' | ||
43' | ![]() |
Benno Schmitz | ||
45+8' | ![]() |
Dejan Ljubicic |
Hiệp 2
Mattias Svanberg | ![]() |
57' | ||
Joakim Maehle | ![]() |
69' | ||
Kevin Paredes | ![]() |
73' | ||
Maxence Lacroix | ![]() |
77' | ||
77' | ![]() |
Denis Huseinbasic | ||
Dzenan Pejcinovic | ![]() |
90+1' |
Thống kê trận đấu
51
Sở hữu bóng
49
12
Tổng cú sút
6
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Phạt góc
3
0
Việt vị
4
17
Vi phạm
12

Wolfsburg
Köln
