Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
12' | ![]() |
Jae-sung Lee | ||
Kevin Paredes (Kiến tạo: Jakub Kaminski) |
![]() |
18' | ||
24' | ![]() |
Brajan Gruda (Kiến tạo: Nadiem Amiri) |
Hiệp 2
Patrick Wimmer | ![]() |
51' | ||
54' | ![]() |
Andreas Hanche-Olsen | ||
Lovro Majer | ![]() |
71' | ||
71' | ![]() |
Sepp van den Berg | ||
85' | ![]() |
Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Brajan Gruda) | ||
89' | ![]() |
Dominik Kohr |
Thống kê trận đấu
64
Sở hữu bóng
36
14
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
0
1
Phạt góc
3
0
Việt vị
3
14
Vi phạm
15

Wolfsburg
Mainz 05
