Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Maximilian Arnold | ![]() |
3' | ||
14' | ![]() |
Serhou Guirassy (Kiến tạo: Maximilian Mittelstädt) | ||
Ridle Baku | ![]() |
22' |
Hiệp 2
Joakim Maehle (Kiến tạo: Lovro Majer) |
![]() |
50' | ||
Joakim Maehle | ![]() |
52' | ||
54' | ![]() |
Serhou Guirassy | ||
58' | ![]() |
Waldemar Anton | ||
77' | ![]() |
Josha Vagnoman (Kiến tạo: Jamie Leweling) | ||
Lukas Nmecha | ![]() |
83' | ||
84' | ![]() |
Atakan Karazor |
Thống kê trận đấu
42
Sở hữu bóng
58
12
Tổng cú sút
7
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
0
Việt vị
2
19
Vi phạm
14

Wolfsburg
Stuttgart
