2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Kiến tạo
Rayo Vallecano 36 1540 1 2 0 2 0 0 0 0 0
Rayo Vallecano 19 193 1 2 1 1 0 0 0 0 0
Granada 17 1338 4 2 0 2 0 0 0 0 0
Betis 18 1016 5 2 0 2 0 0 0 0 1
Sevilla 13 459 3 2 0 2 0 0 0 0 0
Getafe 34 2537 7 2 0 2 0 0 0 0 0
Valencia 18 968 0 2 0 2 0 0 0 0 1
Villarreal 34 2666 11 2 0 2 1 1 0 0 14
Mallorca 36 2632 9 2 0 2 0 0 0 0 4
Villarreal 31 1510 4 2 0 2 0 0 0 0 2
Betis 26 1988 5 2 0 2 0 0 0 0 2
Girona 35 3037 4 2 0 2 0 0 0 0 7
Mallorca 36 2153 4 2 0 2 0 0 0 0 5
Getafe 24 961 9 2 0 2 0 0 0 0 1
Las Palmas 17 497 1 2 0 2 0 0 0 0 0
Betis 24 1851 6 2 0 2 0 0 0 0 0
Barcelona 14 337 3 2 0 2 0 0 1 0 0
Villarreal 26 1503 3 2 0 2 0 0 2 0 2
Barcelona 30 1998 4 2 0 2 0 0 0 0 2
Betis 18 1053 4 2 0 2 0 0 0 0 0
Girona 27 484 1 2 0 2 0 0 0 0 0
Barcelona 32 2506 7 2 0 2 0 0 0 0 4
Barcelona 20 1637 7 2 0 2 0 0 0 0 0
Getafe 32 1600 6 2 0 2 0 0 1 0 0
Las Palmas 9 619 1 2 2 0 0 0 0 0 1
Tắt [X]