VĐQG Pháp – Kết quả, Lịch thi đấu
20-05-2024
|
||||
02:00 | ||||
02:00 | ||||
02:00 | ||||
02:00 | ||||
02:00 | ||||
02:00 | ||||
02:00 | ||||
02:00 | ||||
02:00 |
Bảng Xếp Hạng VĐQG Pháp
Xếp hạng | Đội | Đã thi đấu | Thắng | Hòa | Thua | Hiệu số bàn thắng và bàn thua | Điểm | Phong độ hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSG | 34 | 22 | 10 | 2 | 48 | 76 | WDLWW |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 26 | 67 | WLWWW |
3 | Brest | 34 | 17 | 10 | 7 | 19 | 61 | LWDDW |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 18 | 59 | LWLWD |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 11 | 55 | DWWLD |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | -6 | 53 | LWWWW |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 8 | 51 | WLWDD |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 11 | 50 | DWWLW |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | -5 | 47 | LLDWW |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 7 | 46 | WLWDL |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | -4 | 43 | DWLWL |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | -5 | 42 | WDWLD |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | -12 | 39 | LLLWL |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | -25 | 33 | LDDLL |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | -11 | 32 | LDWLL |
16 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | -23 | 29 | LLLLW |
17 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | -23 | 29 | WLLLL |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | -34 | 25 | LWLLL |
Champions League group stage
Champions League third qualifying round
Europa League group stage
Europa Conference League play-off round
Relegation play-offs
Relegation to Ligue 2
Vua phá lưới
Cầu thủ | Đội | Tổng số bàn thắng |
---|---|---|
27 | ||
19 | ||
19 | ||
17 | ||
16 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | Kiến tạo |
---|---|---|
8 | ||
8 | ||
8 | ||
8 | ||
7 |
Thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | Thẻ vàng |
---|---|---|
11 | ||
11 | ||
11 | ||
10 | ||
9 |
So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội
Đội | Tổng cú sút |
---|---|
16.65 | |
16.35 | |
15.82 | |
15.65 |
Đội | Cú sút không trúng mục tiêu |
---|---|
6.53 | |
6.24 | |
6.13 | |
6.06 |