2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 9 754 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 22 1441 3 1 0 1 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 13 1071 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Khánh Hòa 10 437 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 22 1434 4 1 0 1 0 0 0 0 5
Thép Xanh Nam Định 23 1722 3 1 0 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 20 566 1 1 0 1 0 0 0 0 1
Khánh Hòa 15 1129 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 14 967 2 1 0 1 0 0 1 0 0
Sông Lam Nghệ An 20 1591 5 1 0 1 0 0 0 0 0
Quảng Nam 18 502 2 1 0 1 0 0 0 0 0
Quảng Nam 17 882 1 1 0 1 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 1312 1 1 0 1 0 0 0 0 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 7 211 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 12 545 0 1 0 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 20 945 0 1 0 1 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 17 1215 4 1 0 1 0 0 0 0 1
TP Hồ Chí Minh 13 921 1 1 0 1 0 0 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 23 1096 1 1 0 1 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 16 997 2 1 0 1 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 23 1988 4 1 0 1 0 1 0 0 2
Sông Lam Nghệ An 12 356 0 1 0 1 0 0 0 0 1
TP Hồ Chí Minh 23 1802 3 1 0 1 0 0 0 0 0
Quảng Nam 12 916 3 1 0 1 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 9 560 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]