Hải Phòng

Tên ngắn:
HFC
Tên kích thước trung bình:
Hải Phòng
Thành phố:
Haiphong
Sân vận động:

Vị trí

Xếp hạng Đã thi đấu Thắng Hòa Trận thua GD Điểm
7 26 9 8 9 3 35

Phong độ hiện tại

AHAHA
LWLLL

Kết quả

Ngày Đội Địa điểm Kết quả
30-06-2024 17:00Hoàng Anh Gia Lai Hoàng Anh Gia LaiA
25-06-2024 17:00Hà Nội Hà NộiH
20-06-2024 19:15Công An Hà Nội Công An Hà NộiA
16-06-2024 19:15Becamex Binh Duong Becamex Binh DuongH
30-05-2024 19:15Viettel ViettelA

Tên Trận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ ra Thẻ vàng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Kiến tạo Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Tổng số bàn thắng
6652003 1 0 0 0 0 0 0 0 0
3217011 0 0 0 0 0 0 0 0 0
6123350 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 1 0 0 0 0 0 0 0 0
2525225000 4 0 3 0 0 0 0 0 3
2525222101 3 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
9762421 1 0 1 0 0 0 0 0 1
19171457212 2 0 3 0 0 1 0 0 3
23221631121 1 0 5 0 0 1 0 0 5
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2222186707 2 1 10 0 0 2 1 0 11
104410 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2222198001 1 3 9 0 0 2 0 0 12
22161330614 3 0 0 0 0 1 0 0 0
6444020 1 0 0 1 0 0 0 0 0
185509134 0 0 0 0 0 0 0 0 0
176689114 1 0 0 0 0 0 0 0 0
1615138511 2 0 0 0 0 0 0 0 0
30931 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13757265 4 0 0 0 0 0 0 0 0
5013350 0 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1312112410 2 0 0 0 0 1 0 0 0
23108611310 4 0 1 0 0 1 0 0 1
11550860 2 0 1 0 0 0 0 0 1
8427444 1 0 0 0 0 0 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
155553103 0 0 1 0 0 0 0 0 1
2111910 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2121183302 2 0 1 0 0 0 0 0 1
2623211333 1 0 2 0 0 2 0 0 2
6326333 0 0 0 0 0 1 0 0 0
00000 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]