2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Sông Lam Nghệ An 7 487 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 2 78 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 25 2250 4 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 5 450 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quảng Nam 4 110 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 1 30 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 1 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 9 107 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 3 47 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 4 187 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Quảng Nam 2 79 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 19 1184 6 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 6 285 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 3 78 1 0 0 0 0 0 0 0 1
Hải Phòng 1 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 23 1943 6 0 0 0 0 0 0 0 0
Khánh Hòa 4 285 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 1 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 5 294 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]