2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Becamex Binh Duong 26 2340 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 26 2340 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 26 2340 0 13 4 9 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 26 2308 2 1 0 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 26 2302 2 4 1 3 0 0 1 0 1
Đông Á Thanh Hóa 26 2270 1 9 4 5 0 0 0 0 3
Sông Lam Nghệ An 25 2250 4 0 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 25 2250 4 3 0 3 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 25 2250 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 25 2250 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 25 2250 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Quảng Nam 25 2250 3 2 0 2 0 0 1 0 2
Đông Á Thanh Hóa 26 2238 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 25 2234 3 1 0 1 1 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 26 2227 3 2 0 2 0 0 0 0 0
Hải Phòng 25 2221 3 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 25 2203 5 3 0 3 0 0 0 0 3
Thép Xanh Nam Định 24 2160 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 24 2153 1 10 2 8 0 0 0 0 8
Viettel 25 2146 2 0 0 0 0 0 0 0 1
Đông Á Thanh Hóa 25 2145 4 10 1 9 0 0 0 1 1
Viettel 24 2137 0 2 0 2 0 0 0 0 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 24 2136 8 0 0 0 0 0 0 0 1
Hà Nội 25 2124 4 3 0 3 0 0 0 0 1
Hải Phòng 26 2113 1 2 0 2 0 0 0 0 2
Tắt [X]