2023-2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Đá phạ đền Bàn thắng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Đông Á Thanh Hóa 26 2270 1 9 4 5 0 0 0 0 3
Sông Lam Nghệ An 26 2340 0 13 4 9 0 0 0 0 0
Hải Phòng 22 1980 1 12 3 9 0 0 0 0 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 1132 1 7 2 5 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 24 2153 1 10 2 8 0 0 0 0 8
Thép Xanh Nam Định 23 2065 5 31 2 29 0 0 0 0 2
Khánh Hòa 12 837 0 5 2 3 0 0 0 0 2
Viettel 12 716 0 2 1 1 0 0 0 0 0
Viettel 9 797 2 2 1 1 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 25 2145 4 10 1 9 0 0 0 1 1
Hoàng Anh Gia Lai 26 2302 2 4 1 3 0 0 1 0 1
Hà Nội 21 1683 1 2 1 1 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 15 1117 2 5 1 4 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 25 1706 1 8 1 7 0 0 0 0 0
Hà Nội 25 2041 0 8 1 7 0 0 0 0 1
Công An Hà Nội 22 1760 3 3 1 2 0 1 0 0 2
TP Hồ Chí Minh 3 270 0 1 1 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 15 1343 4 9 1 8 0 0 0 0 2
Hải Phòng 22 1867 2 11 1 10 0 0 1 0 2
Viettel 23 1978 6 1 1 0 0 0 2 0 0
Quảng Nam 26 2057 1 5 1 4 0 0 0 0 5
Quảng Nam 12 708 1 2 1 1 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 9 560 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 24 2160 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 13 1149 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]