Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
Granada CF
by
beardev
1 năm ago
403
Chọn
2023-2024
Tổng quan
Trận đấu
Đội hình
Thống kê cầu thủ
Tên ngắn:
GRA
Tên kích thước trung bình:
Granada
Thành phố:
Granada
Sân vận động:
Nuevo Estadio de Los Cármenes
Phong độ hiện tại
A
H
A
H
A
L
L
L
L
L
Kết quả
Ngày
Đội
Địa điểm
Kết quả
25-05-2024 02:00
Girona
A
7 - 0
20-05-2024
Celta
H
1 - 2
16-05-2024 00:30
Rayo Vallecano
A
2 - 1
11-05-2024 23:30
Real Madrid
H
0 - 4
06-05-2024 02:00
Sevilla
A
3 - 0
03-03-2024 20:00
Villarreal
5 - 1
Granada
Estadio de la Cerámica
10-03-2024 00:30
Granada
2 - 3
Real Sociedad
Nuevo Estadio de Los Cármenes
16-03-2024 20:00
Mallorca
1 - 0
Granada
Iberostar Stadium (Estadi de Son Moix)
30-03-2024 03:00
Cádiz
1 - 0
Granada
Estadio Ramón de Carranza
05-04-2024 01:00
Granada
0 - 1
Valencia
Nuevo Estadio de Los Cármenes
14-04-2024 21:15
Granada
2 - 0
Alavés
Nuevo Estadio de Los Cármenes
20-04-2024 02:00
Athletic
1 - 1
Granada
San Mamés Stadium
28-04-2024 21:15
Granada
3 - 0
Osasuna
Nuevo Estadio de Los Cármenes
06-05-2024 02:00
Sevilla
3 - 0
Granada
Ramon Sanchez-Pizjuan Stadium
11-05-2024 23:30
Granada
0 - 4
Real Madrid
Nuevo Estadio de Los Cármenes
16-05-2024 00:30
Rayo Vallecano
2 - 1
Granada
Estadio de Vallecas
20-05-2024
Granada
1 - 2
Celta
Nuevo Estadio de Los Cármenes
25-05-2024 02:00
Girona
7 - 0
Granada
Estadi Montilivi
«
1
2
»
Hiển thị
5
10
20
25
50
100
Tất cả
Thủ môn
Adri López
Spain
André Ferreira
Portugal
Augusto Batalla
Argentina
Fran Árbol
Spain
Marc Martínez
Spain
Pol Tristán
Spain
Raúl Fernández
Spain
Hậu vệ
Álvaro Carreras
Spain
Bruno Méndez
Uruguay
Carlos Neva
Spain
Faitout Maouassa
France
Ignasi Miquel
Spain
Jesús Vallejo
Spain
Kamil Piatkowski
Poland
Miguel Ángel Brau
Spain
Miguel Rubio
Spain
Miki Bosch
Spain
Ricard Sánchez
Spain
Víctor Díaz
Spain
Wilson Manafá
Portugal
Tiền vệ
Alberto Soro
Spain
Antonio Puertas
Spain
Gerard Gumbau
Spain
Gonzalo Villar
Spain
Lass Sangaré
Cote D'Ivoire
Mario González
Spain
Martin Hongla
Cameroon
Njegos Petrovic
Serbia
Raúl Torrente
Spain
Sergio Rodelas
Spain
Sergio Ruiz
Spain
Tiền đạo
Alberto Perea
Spain
Bryan Zaragoza
Spain
Eghosa Augustine Bello
Nigeria
Facundo Pellistri
Uruguay
Famara Diédhiou
Senegal
José Callejón
Spain
Kamil Jozwiak
Poland
Lucas Boyé
Argentina
Matías Arezo
Uruguay
Myrto Uzuni
Albania
Óscar Melendo
Spain
Pablo Sáenz
Spain
Samu Omorodion
Spain
Shon Weissman
Israel
Theo Corbeanu
Romania
Tên
Adri López
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Alberto Perea
2
0
0
2
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Alberto Soro
1
0
7
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Álvaro Carreras
13
5
472
8
5
1
0
0
0
0
0
0
0
0
André Ferreira
15
14
1339
1
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Antonio Puertas
27
6
721
21
5
3
0
0
2
1
2
0
0
0
Augusto Batalla
17
17
1530
0
0
3
0
0
0
0
0
0
0
0
Bruno Méndez
17
15
1338
2
6
4
0
2
0
0
0
0
0
2
Bryan Zaragoza
21
18
1640
3
5
5
1
5
2
0
0
0
0
6
Carlos Neva
36
36
3155
0
9
4
0
0
2
0
0
0
0
0
Eghosa Augustine Bello
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Facundo Pellistri
15
14
1248
1
7
1
0
2
1
0
0
1
0
2
Faitout Maouassa
5
2
188
3
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Famara Diédhiou
8
0
82
8
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
Fran Árbol
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Gerard Gumbau
35
31
2686
4
13
12
0
0
3
0
0
0
0
0
Gonzalo Villar
35
21
1785
14
17
7
0
1
3
0
0
0
0
1
Ignasi Miquel
34
33
2992
1
1
5
0
1
1
0
0
0
0
1
Jesús Vallejo
3
1
106
2
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
José Callejón
25
7
794
18
7
2
0
0
1
0
0
0
0
0
Kamil Jozwiak
11
7
572
4
6
2
0
0
1
0
0
0
0
0
Kamil Piatkowski
9
6
572
3
1
1
0
0
0
1
0
0
0
0
Lass Sangaré
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lucas Boyé
31
30
2568
1
14
8
0
6
3
1
0
0
0
6
Marc Martínez
3
3
270
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Mario González
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Martin Hongla
13
6
562
7
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Matías Arezo
14
3
359
11
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Miguel Ángel Brau
1
0
30
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Miguel Rubio
19
17
1559
2
2
5
0
1
0
0
0
0
0
1
Miki Bosch
1
0
25
1
0
0
0
0
0
0
0
0
1
0
Myrto Uzuni
34
28
2459
6
17
3
4
7
1
0
1
0
0
11
Njegos Petrovic
10
0
148
10
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Óscar Melendo
26
15
1125
11
15
2
0
0
0
0
0
0
0
0
Pablo Sáenz
1
0
18
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Pol Tristán
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Raúl Fernández
4
4
281
0
1
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Raúl Torrente
17
14
1252
3
4
4
0
0
0
0
0
0
1
0
Ricard Sánchez
33
25
2298
8
11
8
0
3
0
0
0
0
0
3
Samu Omorodion
1
1
81
0
1
0
0
1
0
0
0
0
0
1
Sergio Rodelas
3
2
123
1
2
0
0
0
1
0
0
0
0
0
Sergio Ruiz
35
30
2503
5
16
9
0
0
4
0
0
0
0
0
Shon Weissman
5
0
77
5
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Theo Corbeanu
9
2
195
7
2
2
0
1
0
0
0
0
0
1
Víctor Díaz
4
2
162
2
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Wilson Manafá
4
3
241
1
2
1
0
0
0
0
0
0
0
0
Đọc thêm
Tin Nhà Cái
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
8 tháng ago
302
Top Esport
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
8 tháng ago
131
Tin Nhà Cái
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
8 tháng ago
321
Bài viết mới
Xem vảy gà cực chuẩn – Bí kíp xem chân, xem vảy của chiến kê
Tiền đạo hay nhất FO4 gồm những cái tên nổi tiếng nào?
Tải Ứng Dụng M88 – Cá Cược Và Giải Trí Trong Tầm Tay
Nạp Tiền M88 Nhanh Chóng Và Cực Kỳ Tiện Lợi Cho Mọi Người
Hướng Dẫn Đăng Ký Tại Khoản M88
Kèo Nhà Cái
LiveScore
BXH
Ngoại hạng Anh
VĐQG Việt Nam
VĐQG Tây Ban Nha
VĐQG Pháp
VĐQG Italia
VĐQG Đức
KQBĐ
Cup C1 Châu Âu
Euro 2024
Lịch Thi Đấu
Nhà Cái Uy Tín
Soi Kèo
Tin Tức
© Copyright 2023 | Powered by
NhaCai123.com
|
Nhà Cái Uy Tín
|
SiteMap
|
JUN88
|
188BET
|
TK88
|
Fun88
|
V9bet
Tắt [X]