VĐQG Pháp – Kết quả mới nhất và Lịch thi đấu

VĐQG Pháp – Kết quả, Lịch thi đấu

Bảng Xếp Hạng VĐQG Pháp

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 PSGPSG 34 22 10 2 48 76 WDLWW
2 MonacoMonaco 34 20 7 7 26 67 WLWWW
3 BrestBrest 34 17 10 7 19 61 LWDDW
4 LilleLille 34 16 11 7 18 59 LWLWD
5 NiceNice 34 15 10 9 11 55 DWWLD
6 LyonLyon 34 16 5 13 -6 53 LWWWW
7 LensLens 34 14 9 11 8 51 WLWDD
8 MarseilleMarseille 34 13 11 10 11 50 DWWLW
9 ReimsReims 34 13 8 13 -5 47 LLDWW
10 RennesRennes 34 12 10 12 7 46 WLWDL
11 ToulouseToulouse 34 11 10 13 -4 43 DWLWL
12 MontpellierMontpellier 34 10 12 12 -5 42 WDWLD
13 StrasbourgStrasbourg 34 10 9 15 -12 39 LLLWL
14 NantesNantes 34 9 6 19 -25 33 LDDLL
15 Le HavreLe Havre 34 7 11 16 -11 32 LDWLL
16 LorientLorient 34 7 8 19 -23 29 LLLLW
17 MetzMetz 34 8 5 21 -23 29 WLLLL
18 ClermontClermont 34 5 10 19 -34 25 LWLLL
 
Champions League group stage
 
Champions League third qualifying round
 
Europa League group stage
 
Europa Conference League play-off round
 
Relegation play-offs
 
Relegation to Ligue 2

Vua phá lưới

Cầu thủ Đội Tổng số bàn thắng
27
19
19
17
16

Kiến tạo

Thẻ vàng

So Sánh Dữ Liệu Của Các Đội

Đội Sở hữu bóng
67.35
56.19
55.71
55.24
Đội Tổng cú sút
16.65
16.35
15.82
15.65
Đội Cú sút trúng mục tiêu
6.29
6.06
6
5.65
Đội Cú sút không trúng mục tiêu
6.53
6.24
6.13
6.06
Đội Cú sút bị chặn
4.76
4.56
4.53
4.53
Đội Phạt góc
6.35
5.88
5.82
5.82
Đội Việt vị
2.6
2.31
2.25
2.06
Đội Vi phạm
14.94
14.29
13.35
13.24
Tắt [X]