Qualifiers 2024

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ đỏ Đá luân lưu ghi bàn Đá luân lưu lỡ bàn Kiến tạo
Iceland 12 1080 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 1
Iceland 11 546 2 3 2 1 0 0 0 0 0 0 1
Iceland 11 684 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 4
Kazakhstan 11 819 2 2 2 0 0 0 0 0 0 0 2
Kazakhstan 11 990 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Kazakhstan 11 832 1 1 3 0 0 0 0 0 0 0 1
Kazakhstan 11 990 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Luxembourg 11 990 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 2
Luxembourg 11 953 0 1 2 1 0 0 0 1 0 0 0
Luxembourg 11 990 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Phần Lan 11 700 1 2 1 1 0 0 0 0 0 0 1
Phần Lan 11 824 1 1 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Phần Lan 11 740 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 5
Andorra 10 900 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Andorra 10 898 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Andorra 10 895 0 0 1 0 0 0 1 0 0 0 1
Ba Lan 10 930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Ba Lan 10 930 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Ba Lan 10 528 2 2 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Bồ Đào Nha 10 844 6 6 1 0 0 0 0 0 0 0 7
Bosnia và Herzegovina 10 855 1 1 2 0 0 0 0 0 0 0 0
Bosnia và Herzegovina 10 522 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0
Đan Mạch 10 900 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đan Mạch 10 808 2 2 1 0 0 0 0 0 0 0 1
Đan Mạch 10 600 3 3 0 0 0 0 0 0 0 0 3
Tắt [X]